Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
啊 【a】


Nghĩa từ: Ồ, à, nhỉ
Hán việt: a
Nét bút: 丨フ一フ丨一丨フ一丨
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Thán từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
阿 ā: tiếp đầu ngữ cho tên, nịnh bợ
Từ ghép:
Ví dụ:
你
是
王先生
啊!
Oh, you are Mr. Wang!
Ồ, anh là ông Wang à!
真好啊!
So good!
Thật tốt nhỉ!
他来
了
啊。
Ah, he's here.
À, anh ấy đến rồi.
这件
衣服
很
好看
啊。
This outfit looks really nice, doesn't it?
Bộ quần áo này đẹp quá nhỉ!
哦,
是
这样
啊。
Oh, that's how it is.
À, ra là vậy.
哦,
你
到
了
啊。
Oh, you've arrived.
Ồ, bạn đã đến rồi à.
唉,
好
痛苦
啊!
Alas, it's so painful!
trời ơi, đau khổ quá!
加班
太晚,
真是
累啊!
Working late is so tiring!
Làm việc muộn quá, thật là mệt!
多么
美丽
的
风景
啊!
How beautiful the scenery is!
Cảnh đẹp đến mức nào!
这个
故事
多么
有趣
啊!
How interesting the story is!
Câu chuyện thú vị đến mức nào!
Bình luận