Từ ghép
Ví dụ
1
你是王先生啊
Ồ, anh là ông Wang à!
2
真好啊
Thật tốt nhỉ!
3
他来了啊
À, anh ấy đến rồi.
4
这件衣服很好看啊
Bộ quần áo này đẹp quá nhỉ!
5
哦,是这样啊
À, ra là vậy.
6
哦,你到了啊
Ồ, bạn đã đến rồi à.
7
唉,好痛苦啊
trời ơi, đau khổ quá!
8
加班太晚,真是累啊
Làm việc muộn quá, thật là mệt!
9
多么美丽的风景啊
Cảnh đẹp đến mức nào!
10
这个故事多么有趣啊
Câu chuyện thú vị đến mức nào!