Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盐
【鹽】
盐
yán
Muối
Hán việt:
diêm
Nét bút
一丨一丨丶丨フ丨丨一
Số nét
10
Lượng từ:
粒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 盐
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
nǐ
你
kěyǐ
可
以
jǐ
给
wǒ
我
xiē
些
yán
盐
mǎ
吗
?
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
2
wǒ
我
yào
要
diǎnēr
点
儿
yán
盐
Tôi muốn một chút muối.
3
zhè
这
dào
道
cài
菜
xūyào
需
要
gèngduō
更
多
de
的
yán
盐
Món ăn này cần thêm muối.
4
chúshī
厨
师
zài
在
cài
菜
shàng
上
sǎ
洒
le
了
yīxiē
一
些
yán
盐
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
5
zhè
这
dào
道
cài
菜
xūyào
需
要
tiān
添
diǎnēr
点
儿
yán
盐
Món này cần thêm chút muối.
Từ đã xem
AI