yán
Muối
Hán việt: diêm
一丨一丨丶丨フ丨丨一
10
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
kěyǐxiēyán
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
2
yàodiǎnēryán
Tôi muốn một chút muối.
3
zhèdàocàixūyàogèngduōdeyán
Món ăn này cần thêm muối.
4
chúshīzàicàishàngleyīxiēyán
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
5
zhèdàocàixūyàotiāndiǎnēryán
Món này cần thêm chút muối.

Từ đã xem

AI