Chi tiết từ vựng

【láng】

heart
Nghĩa từ: Con chó sói
Hán việt: lang
Lượng từ: 匹, 只, 条
Nét bút: ノフノ丶フ一一フノ丶
Tổng số nét: 10
Loai từ:
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?