shàn
cái quạt
Hán việt: phiến
丶フ一ノフ丶一フ丶一
10
HSK1
Danh từ

Thông tin lượng từ

shàn

Lượng từ dùng đếm cửa, quạt, cánh cửa sổ hoặc màn che.

Cấu trúc: [Số lượng] + 扇 + [Danh từ chỉ cửa/quạt/màn]

Ví dụ sử dụng:

一扇门
yī shàn mén
một cánh cửa
一扇窗
yī shàn chuāng
một khung cửa sổ
一扇风扇
yī shàn fēngshàn
một chiếc quạt
一扇屏风
yī shàn píngfēng
một bình phong
一扇铁门
yī shàn tiěmén
một cánh cửa sắt
一扇木门
yī shàn mùmén
một cánh cửa gỗ

Ví dụ

1
zhèshànménhěnzhòng
Cánh cửa này rất nặng.

Từ đã xem