Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 透
透
tòu
Xuyên qua, hoàn toàn
Hán việt:
thấu
Nét bút
ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
Số nét
10
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 透
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
tā
她
wàng
忘
le
了
dài
带
sǎn
伞
,
bèi
被
yǔ
雨
lín
淋
dé
得
tòushī
透
湿
。
Cô ấy quên không mang ô, bị mưa làm ướt sũng.
2
guāngshù
光
束
nénggòu
能
够
chuāntòu
穿
透
hēiàn
黑
暗
。
Tia sáng có thể xuyên qua bóng tối.
3
tā
他
bù
不
yuàn
愿
tòulù
透
露
zìjǐ
自
己
de
的
xìngmíng
姓
名
。
Anh ấy không muốn tiết lộ tên của mình.
Từ đã xem