Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 崇
崇
chóng
tôn thờ, ngưỡng mộ
Hán việt:
sùng
Nét bút
丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
Số nét
11
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 崇
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
yī
一
zhǒng
种
chónggāo
崇
高
de
的
lǐxiǎng
理
想
。
Đây là một lý tưởng cao cả.
2
tā
他
yǒu
有
chónggāo
崇
高
de
的
dàodé
道
德
biāozhǔn
标
准
。
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
3
tā
她
duì
对
yìshù
艺
术
yǒu
有
yī
一
zhǒng
种
chónggāo
崇
高
de
的
zhuīqiú
追
求
。
Cô ấy có sự theo đuổi cao cả đối với nghệ thuật.
Từ đã xem