chóng
tôn thờ, ngưỡng mộ
Hán việt: sùng
丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
11
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèshìzhǒngchónggāodelǐxiǎng
Đây là một lý tưởng cao cả.
2
yǒuchónggāodedàodébiāozhǔn
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
3
duìyìshùyǒuzhǒngchónggāodezhuīqiú
Cô ấy có sự theo đuổi cao cả đối với nghệ thuật.

Từ đã xem