Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盗
【盜】
盗
dào
Trộm, ăn cắp
Hán việt:
đạo
Nét bút
丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
Số nét
11
Lượng từ:
个, 伙, 帮, 窝
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 盗
Luyện tập
Từ ghép
Ví dụ
1
tīngdào
听
到
fùjìn
附
近
yǒu
有
dàozéi
盗
贼
,
wǒmen
我
们
wǎnshang
晚
上
dōu
都
tíxīndiàodǎn
提
心
吊
胆
de
的
。
Nghe nói có trộm ở gần đây, chúng tôi đều rất lo lắng vào ban đêm.
Từ đã xem