dào
Trộm, ăn cắp
Hán việt: đạo
丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
11
个, 伙, 帮, 窝
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
tīngdàofùjìnyǒudàozéiwǒmenwǎnshangdōutíxīndiàodǎnde
Nghe nói có trộm ở gần đây, chúng tôi đều rất lo lắng vào ban đêm.

Từ đã xem