Chi tiết từ vựng

【cháo】

heart
Nghĩa từ: Cái tổ
Hán việt: sào
Lượng từ: 个
Nét bút: フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Tổng số nét: 11
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?