shèng
Phồn thịnh, tráng lệ
Hán việt: thành
一ノフフノ丶丨フ丨丨一
11
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
měiguódeshǒudūshìhuáshèngdùn
Thủ đô của Mỹ là Washington.
2
fénmùpángbiāndeshùmùzhǎngfēichángmàoshèng
Cây cối bên cạnh ngôi mộ mọc rất um tùm.

Từ đã xem