Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盛
盛
shèng
Phồn thịnh, tráng lệ
Hán việt:
thành
Nét bút
一ノフフノ丶丨フ丨丨一
Số nét
11
Lượng từ:
朵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 盛
Luyện tập
Từ ghép
华盛顿
huáshèngdùn
Washington
Ví dụ
1
měiguó
美
国
de
的
shǒudōu
首
都
shì
是
huáshèngdùn
华
盛
顿
。
Thủ đô của Mỹ là Washington.
2
fénmù
坟
墓
pángbiān
旁
边
de
的
shùmù
树
木
chángdé
长
得
fēicháng
非
常
màoshèng
茂
盛
。
Cây cối bên cạnh ngôi mộ mọc rất um tùm.