Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毁
【毀】
毁
huǐ
phá hủy, làm hỏng
Hán việt:
huỷ
Nét bút
ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Số nét
13
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 毁
Luyện tập
Từ ghép
Ví dụ
1
shìgù
事
故
dǎozhì
导
致
jǐliàngchē
几
辆
车
sǔnhuǐ
损
毁
。
Vụ tai nạn đã làm hư hỏng vài chiếc xe.
2
jìdù
忌
妒
zhīhuì
只
会
huǐ
毁
le
了
nǐ
你
de
的
xīnqíng
心
情
。
Ghen tị chỉ sẽ làm hỏng tâm trạng của bạn.