chuí
Búa
Hán việt: chuý
ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
13
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
yòngchuízidīngziqiāojìnleqiánglǐ。
Anh ấy dùng búa đóng đinh vào tường.
2
xūyàochuíziláixiūlǐzhègè。
Tôi cần một cái búa để sửa cái này.
3
chuízishìjīběndemùgōnggōngjùzhīyī。
Búa là một trong những dụng cụ cơ bản của thợ mộc.

Từ đã xem

AI