Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 锤
【錘】
锤
chuí
Búa
Hán việt:
chuý
Nét bút
ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
Số nét
13
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 锤
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
tā
他
yòng
用
chuízi
锤
子
bǎ
把
dīngzi
钉
子
qiāojìn
敲
进
le
了
qiáng
墙
lǐ。
里
。
Anh ấy dùng búa đóng đinh vào tường.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
yì
一
gè
个
chuízi
锤
子
lái
来
xiūlǐ
修
理
zhè
这
gè。
个
。
Tôi cần một cái búa để sửa cái này.
3
chuízi
锤
子
shì
是
jīběn
基
本
de
的
mùgōng
木
工
gōngjù
工
具
zhī
之
yī。
一
。
Búa là một trong những dụng cụ cơ bản của thợ mộc.
Từ đã xem
AI