Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滴
滴
dī
Nhỏ giọt, rơi giọt
Hán việt:
chích
Nét bút
丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 滴
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
yǔdī
雨
滴
luò
落
zài
在
chuānghù
窗
户
shàng
上
。
Giọt mưa rơi trên cửa sổ.
2
wǒ
我
kěyǐ
可
以
tīngdào
听
到
yǔdī
雨
滴
de
的
shēngyīn
声
音
。
Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa rơi.
Từ đã xem