Nhỏ giọt, rơi giọt
Hán việt: chích
丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
14
HSK1

Từ ghép

Ví dụ

1
yǔdīluòzàichuānghùshàng
Giọt mưa rơi trên cửa sổ.
2
kěyǐtīngdàoyǔdīdeshēngyīn
Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa rơi.

Từ đã xem