pàng
béo, mập
Hán việt: bàn
ノフ一一丶ノ一一丨
9
HSK1
Tính từ

Từ ghép

Ví dụ

1
xǐhuānbèijiàopàng
Cô ấy không thích bị gọi là béo.
2
zhèjiànyīfúràngkànláipàng
Bộ quần áo này làm bạn trông béo hơn.

Từ đã xem