Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 瘦
瘦
shòu
gầy, chật (quần áo)
Hán việt:
sấu
Nét bút
丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
Số nét
14
Từ trái nghĩa
胖
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 瘦
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
tā
他
tài
太
shòu
瘦
le
了
,
xūyào
需
要
duō
多
chī
吃
yìdiǎn
一
点
。
Anh ấy quá gầy, cần ăn nhiều hơn một chút.
2
zhè
这
jiàn
件
yīfú
衣
服
duì
对
wǒ
我
lái
来
shuō
说
tài
太
shòu
瘦
Tôi mặc cái áo này hơi chật.
3
tā
她
nǔlì
努
力
bù
不
chī
吃
lái
来
shòushēn
瘦
身
。
Cô ấy cố gắng không ăn để giảm cân.
Từ đã xem
AI