dẫm, bước lên
Hán việt: đạp
丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
15
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
chūntiāndàolejiādōuxìngzhìbóbóchūqùtàqīng
Mùa xuân đến, mọi người đều hào hứng đi dạo chơi ngoài trời.

Từ đã xem