Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 踏
踏
tà
dẫm, bước lên
Hán việt:
đạp
Nét bút
丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
Số nét
15
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 踏
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
chūntiān
春
天
dào
到
le
了
,
dà
大
jiā
家
dōu
都
xìngzhìbóbó
兴
致
勃
勃
dì
地
chūqù
出
去
tàqīng
踏
青
。
Mùa xuân đến, mọi người đều hào hứng đi dạo chơi ngoài trời.
Từ đã xem