Chi tiết từ vựng
醋 【cù】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Giấm
Hán việt: thố
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一丨フ一一
Tổng số nét: 15
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ:
Được cấu thành từ:
昔 xī: xưa, ngày xưa
酉 yǒu: Một trong 12 địa chi
Từ ghép:
Ví dụ:
你
可以
给
我
点儿
醋吗?
Can you give me a bit of vinegar?
Bạn có thể cho tôi một chút giấm không?
糖醋鱼
的
味道
酸酸甜甜
的。
Sweet and sour fish has a tangy and sweet taste.
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
糖醋鱼
里面
用
的
是
什么
鱼?
What kind of fish is used in sweet and sour fish?
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
你
喜欢
吃
糖醋鱼
吗?
Do you like eating sweet and sour fish?
Bạn có thích ăn cá sốt chua ngọt không?
做
糖醋鱼
需要
哪些
调料?
What seasonings are needed to make sweet and sour fish?
Làm cá sốt chua ngọt cần những gia vị nào?
如果
没有
醋,
可以
用
柠檬汁
代替。
If there is no vinegar, you can use lemon juice as a substitute.
Nếu không có giấm, có thể dùng nước cốt chanh thay thế.
Bình luận