Chi tiết từ vựng
醋 【cù】
Nghĩa từ: Giấm
Hán việt: thố
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨丨一丨フ一一
Tổng số nét: 15
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ:
Được cấu thành từ:
昔 xī: xưa, ngày xưa
酉 yǒu: Một trong 12 địa chi
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận