suì
tuổi
Hán việt: tuế
丨フ丨ノフ丶
6
HSK1
Lượng từ

Từ ghép

Ví dụ

1
suìdeháizi
Đứa trẻ năm tuổi.
2
gēgējīnniánsānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
3
dedìdìjīnniánshísuì
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
4
demèimèijīnniánshísuì
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
5
suìle
Anh ấy bảy tuổi rồi.
6
jiǔsuìle
Anh ấy chín tuổi rồi.
7
èrshísuì
Anh ấy hai mươi tuổi.
8
sānsuìdeháizi
Đứa trẻ ba tuổi
9
shísuìle
Cậu ấy mười tuổi.
10
jīnniánèrshísuì
Năm nay tôi hai mươi tuổi.
11
jīnniándezǔfùjiǔshísuìle
Năm nay ông của tôi chín mươi tuổi.
12
cáisuì
Cậu bé ấy chỉ mới năm tuổi.

Từ đã xem