Chi tiết từ vựng
寄 【jì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Gửi, cưỡi( ngựa), đi(xe máy, xe đạp)
Hán việt: kí
Hình ảnh: ![寄](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/XBJQ6uWzUgy4r6rHX27y1712849422.png)
![寄](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/XBJQ6uWzUgy4r6rHX27y1712849422.png)
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
宀
奇
Từ ghép:
Ví dụ:
我要
寄
一封信
给
她。
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
你
可以
帮
我
寄
这个
包裹
吗?
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
我
已经
寄出
了
你
的
礼物。
Tôi đã gửi quà của bạn.
Bình luận