Chi tiết từ vựng

【jì】

heart
Nghĩa từ: Gửi, cưỡi( ngựa), đi(xe máy, xe đạp)
Hán việt:
Hình ảnh:
寄
Nét bút: 丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
Từ ghép:

Ví dụ:

wǒyào
我要
yīfēngxìn
一封信
gěi
她。
Tôi muốn gửi một bức thư cho cô ấy.
kěyǐ
可以
bāng
zhège
这个
bāoguǒ
包裹
ma
吗?
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
yǐjīng
已经
jìchū
le
de
lǐwù
礼物。
Tôi đã gửi quà của bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu