学年
xuénián
Năm học
Hán việt: học niên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
这个学年我们有很多新学生。
Năm học này chúng tôi có rất nhiều sinh viên mới.
2
你下个学年计划选什么课?
Bạn dự định chọn lớp gì vào năm học tới?
3
每个学年都有它的挑战和机会。
Mỗi năm học đều có những thách thức và cơ hội của nó.