Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 学年
学年
xuénián
Năm học
Hán việt:
học niên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 学年
Ví dụ
1
这
个
学
年
我
们
有
很
多
新
学
生
。
这个学年我们有很多新学生。
Năm học này chúng tôi có rất nhiều sinh viên mới.
2
你
下
个
学
年
计
划
选
什
么
课
?
你下个学年计划选什么课?
Bạn dự định chọn lớp gì vào năm học tới?
3
每
个
学
年
都
有
它
的
挑
战
和
机
会
。
每个学年都有它的挑战和机会。
Mỗi năm học đều có những thách thức và cơ hội của nó.