化学家
huàxué jiā
Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
Hán việt: hoa học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàwèihuàxuéjiāhuòdélenuòbèiěrhuàxuéjiǎng
Nhà hóa học đó đã giành được giải thưởng Nobel về hóa học.
2
huàxuéjiāzhèngzàishíyànshìjìnxíngshíyàn
Nhà hóa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
3
mèngxiǎngchéngwéiyīmínghuàxuéjiā
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà hóa học.