Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 化学家
化学家
huàxué jiā
Nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
Hán việt:
hoa học cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 化学家
Ví dụ
1
nàwèi
那
位
huàxuéjiā
化
学
家
huòdé
获
得
le
了
nuòbèiěrhuàxuéjiǎng
诺
贝
尔
化
学
奖
。
Nhà hóa học đó đã giành được giải thưởng Nobel về hóa học.
2
huàxuéjiā
化
学
家
zhèngzài
正
在
shíyànshì
实
验
室
jìnxíng
进
行
shíyàn
实
验
。
Nhà hóa học đang tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
3
tā
她
mèngxiǎng
梦
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
huàxuéjiā
化
学
家
。
Cô ấy mơ ước trở thành một nhà hóa học.