Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这位
物理学家
获得
了
诺贝尔奖。
This physicist won the Nobel Prize.
Nhà vật lý này đã nhận được giải Nobel.
物理学家
正在
研究
新
的
理论。
The physicist is researching a new theory.
Nhà vật lý đang nghiên cứu lý thuyết mới.
他
梦想
成为
一名
物理学家。
He dreams of becoming a physicist.
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà vật lý.
Bình luận