物理学家
wùlǐ xué jiā
Nhà vật lý
Hán việt: vật lí học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèiwùlǐxuéjiāhuòdélenuòbèiěrjiǎng
Nhà vật lý này đã nhận được giải Nobel.
2
wùlǐxuéjiāzhèngzàiyánjiūxīndelǐlùn
Nhà vật lý đang nghiên cứu lý thuyết mới.
3
mèngxiǎngchéngwéiyīmíngwùlǐxuéjiā
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà vật lý.