Chi tiết từ vựng

物理学家 【wù lǐ xué jiā】

heart
(Phân tích từ 物理学家)
Nghĩa từ: Nhà vật lý
Hán việt: vật lí học cô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你