气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
Hán việt: khí tương học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qìxiàngxuéjiāyùbàolemíngtiāndetiānqì
Nhà khí tượng học đã dự báo thời tiết ngày mai.
2
chéngwéiyīmíngqìxiàngxuéjiāxūyàoduōniándexuéxíshíjiàn
Trở thành một nhà khí tượng học đòi hỏi nhiều năm học tập và thực hành.
3
nàwèiqìxiàngxuéjiājīngchángjiēshòudiànshìcǎifǎng访
Nhà khí tượng học đó thường xuyên được phỏng vấn trên truyền hình.