Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 气象学家
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
Hán việt:
khí tương học cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 气象学家
Ví dụ
1
qìxiàngxuéjiā
气
象
学
家
yùbào
预
报
le
了
míngtiān
明
天
de
的
tiānqì
天
气
。
Nhà khí tượng học đã dự báo thời tiết ngày mai.
2
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
qìxiàngxuéjiā
气
象
学
家
xūyào
需
要
duōnián
多
年
de
的
xuéxí
学
习
hé
和
shíjiàn
实
践
。
Trở thành một nhà khí tượng học đòi hỏi nhiều năm học tập và thực hành.
3
nàwèi
那
位
qìxiàngxuéjiā
气
象
学
家
jīngcháng
经
常
jiēshòu
接
受
diànshì
电
视
cǎifǎng
采
访
。
Nhà khí tượng học đó thường xuyên được phỏng vấn trên truyền hình.