Chi tiết từ vựng

植物学家 【zhíwùxuéjiā】

heart
(Phân tích từ 植物学家)
Nghĩa từ: Nhà thực vật học
Hán việt: thực vật học cô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?