植物学家
zhíwù xué jiā
Nhà thực vật học
Hán việt: thực vật học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhíwùxuéjiāzhèngzàiyánjiūzhèzhǒngxīnfāxiàndezhíwù
Nhà thực vật học đang nghiên cứu loài thực vật mới được phát hiện.
2
mèngxiǎngchéngwéiyīmíngzhíwùxuéjiā
Anh ấy mơ ước trở thành một nhà thực vật học.
3
zhíwùxuéjiānénggòushíbiégèzhǒngzhíwùdetèxìng
Nhà thực vật học có thể nhận biết đặc điểm của các loại thực vật.