焊工
hàngōng
Thợ hàn
Hán việt: công
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hàngōng焊工zhèngzàigōngzuò
Thợ hàn đang làm việc.
2
hàngōng焊工xūyàodàihǎofánghùyǎnjìng
Thợ hàn cần phải đeo kính bảo hộ.
3
wǒmenxūyàogùyōngyīwèiyǒujīngyàndehàngōng焊工
Chúng tôi cần thuê một thợ hàn có kinh nghiệm.