Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 焊工
焊工
hàngōng
Thợ hàn
Hán việt:
công
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 焊工
Ví dụ
1
hàngōng
焊工
zhèngzài
正
在
gōngzuò
工
作
。
Thợ hàn đang làm việc.
2
hàngōng
焊工
xūyào
需
要
dàihǎo
戴
好
fánghùyǎnjìng
防
护
眼
镜
。
Thợ hàn cần phải đeo kính bảo hộ.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
gùyōng
雇
佣
yīwèi
一
位
yǒu
有
jīngyàn
经
验
de
的
hàngōng
焊工
Chúng tôi cần thuê một thợ hàn có kinh nghiệm.