Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 作战部队
作战部队
zuòzhàn bùduì
Những đơn vị tham chiến
Hán việt:
tá chiến bẫu đội
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 作战部队
Ví dụ
1
作
战
部
队
已
经
准
备
好
了
。
作战部队已经准备好了。
Lực lượng tác chiến đã sẵn sàng.
2
该
国
正
在
扩
大
其
作
战
部
队
。
该国正在扩大其作战部队。
Quốc gia này đang mở rộng lực lượng tác chiến của họ.
3
作
战
部
队
在
夜
间
进
行
了
突
击
。
作战部队在夜间进行了突击。
Lực lượng tác chiến đã tiến hành một cuộc tập kích vào ban đêm.