Chi tiết từ vựng

地雷区 【dì léi qū】

heart
(Phân tích từ 地雷区)
Nghĩa từ: Bãi mìn
Hán việt: địa lôi khu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu