Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 地雷区
地雷区
dìléi qū
Bãi mìn
Hán việt:
địa lôi khu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 地雷区
Ví dụ
1
这
个
话
题
是
个
地
雷
区
,
我
们
最
好
避
开
。
这个话题是个地雷区,我们最好避开。
Chủ đề này là một khu vực mìn, chúng ta nên tránh.
2
他
不
小
心
踏
入
政
治
的
地
雷
区
。
他不小心踏入政治的地雷区。
Anh ấy vô tình bước vào khu vực mìn của chính trị.
3
讨
论
这
个
问
题
就
像
是
在
地
雷
区
行
走
。
讨论这个问题就像是在地雷区行走。
Thảo luận vấn đề này giống như đang đi trên khu vực mìn.