家庭主妇
jiātíng zhǔfù
Nội trợ
Hán việt: cô thính chúa phụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiātíngzhǔfù家庭主妇měitiāndōufēichángmánglù
Người phụ nữ nội trợ mỗi ngày đều rất bận rộn.
2
bùjǐnshìyīwèijiātíngzhǔfù家庭主妇háishìyīwèichénggōngdezuòjiā
Cô ấy không chỉ là một bà nội trợ mà còn là một nhà văn thành công.
3
jiātíngzhǔfù家庭主妇degōngzuòcóngláidōuróngyì
Công việc của người phụ nữ nội trợ luôn không dễ dàng.