Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 家庭主妇
家庭主妇
jiātíng zhǔfù
Nội trợ
Hán việt:
cô thính chúa phụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 家庭主妇
Ví dụ
1
jiātíngzhǔfù
家庭主妇
měitiān
每
天
dōu
都
fēicháng
非
常
mánglù
忙
碌
。
Người phụ nữ nội trợ mỗi ngày đều rất bận rộn.
2
tā
她
bùjǐn
不
仅
shì
是
yīwèi
一
位
jiātíngzhǔfù
家庭主妇
háishì
还
是
yīwèi
一
位
chénggōng
成
功
de
的
zuòjiā
作
家
。
Cô ấy không chỉ là một bà nội trợ mà còn là một nhà văn thành công.
3
jiātíngzhǔfù
家庭主妇
de
的
gōngzuò
工
作
cónglái
从
来
dōu
都
bù
不
róngyì
容
易
。
Công việc của người phụ nữ nội trợ luôn không dễ dàng.