Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蝙蝠
蝙蝠
biānfú
Con dơi
Hán việt:
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蝙蝠
Luyện tập
Ví dụ
1
yèmù
夜
幕
xià
下
,
biānfú
蝙蝠
kāishǐ
开
始
chūmò
出
没
。
Dưới bóng đêm, dơi bắt đầu xuất hiện.
2
biānfú
蝙蝠
shì
是
wéiyī
唯
一
nénggòu
能
够
fēixíng
飞
行
de
的
bǔrǔdòngwù
哺
乳
动
物
。
Dơi là loài động vật có vú duy nhất có khả năng bay.
3
zhèzhǒng
这
种
biānfú
蝙蝠
yǐ
以
kūnchóng
昆
虫
wèi
为
shí
食
。
Loài dơi này ăn côn trùng.
Từ đã xem