Chi tiết từ vựng

蝙蝠 【biān fú】

heart
(Phân tích từ 蝙蝠)
Nghĩa từ: Con dơi
Hán việt:
Lượng từ: 把
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你