diāo
Con chồn
Hán việt: none
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
zhèshìzhǐfēichángzhēnguìdediāo
Đây là một con chồn sương rất quý giá.
2
zàigǔdàidiāopíshìguìzúdexiàngzhēng
Trong thời cổ đại, da chồn sương là biểu tượng của giới quý tộc.
3
sònggěijiàndiāopídàyī
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc áo khoác da chồn sương.

Từ đã xem

AI