Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 貂
貂
diāo
Con chồn
Hán việt:
none
Nét bút
Số nét
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 貂
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
yī
一
zhǐ
只
fēicháng
非
常
zhēnguì
珍
贵
de
的
diāo
貂
Đây là một con chồn sương rất quý giá.
2
zài
在
gǔdài
古
代
,
diāopí
貂
皮
shì
是
guìzú
贵
族
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Trong thời cổ đại, da chồn sương là biểu tượng của giới quý tộc.
3
tā
他
sòng
送
gěi
给
tā
她
yī
一
jiàn
件
diāopí
貂
皮
dàyī
大
衣
。
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc áo khoác da chồn sương.
Từ đã xem
AI