Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 浣熊
浣熊
huànxióng
Con gấu mèo
Hán việt:
hùng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 浣熊
Ví dụ
1
huànxióng
浣熊
shì
是
yīzhǒng
一
种
shēnghuó
生
活
zài
在
běiměizhōu
北
美
洲
de
的
dòngwù
动
物
。
Gấu trúc là một loài động vật sinh sống ở Bắc Mỹ.
2
huànxióng
浣熊
yǐqí
以
其
dútè
独
特
de
的
xǐshí
洗
食
xíngwéi
行
为
ér
而
wénmíng
闻
名
。
Gấu trúc nổi tiếng với hành vi rửa thức ăn đặc biệt của mình.
3
yǒushíhòu
有
时
候
,
rénmen
人
们
huìwù
会
误
jiāng
将
huànxióng
浣熊
zuòwéi
作
为
chǒngwù
宠
物
yǎng
养
。
Đôi khi, mọi người có thể nuôi gấu trúc như một thú cưng.