浣熊
huànxióng
Con gấu mèo
Hán việt: hùng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huànxióng浣熊shìyīzhǒngshēnghuózàiběiměizhōudedòngwù
Gấu trúc là một loài động vật sinh sống ở Bắc Mỹ.
2
huànxióng浣熊yǐqídútèdexǐshíxíngwéiérwénmíng
Gấu trúc nổi tiếng với hành vi rửa thức ăn đặc biệt của mình.
3
yǒushíhòurénmenhuìwùjiānghuànxióng浣熊zuòwéichǒngwùyǎng
Đôi khi, mọi người có thể nuôi gấu trúc như một thú cưng.