蟾蜍
chánchú
Con cóc
Hán việt:
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chánchú蟾蜍zàiyuèguāngxiàtiàowǔ。
Con cóc mía nhảy múa dưới ánh trăng.
2
zhèzhòngchánchú蟾蜍depífūfēnmìwùduìrénlèiyǒuhài。
Chất tiết ra từ da của loài cóc này có hại cho con người.
3
chánchú。蟾蜍
Anh ấy không sợ cóc.

Từ đã xem

AI