蟑螂
zhāngláng
Con gián
Hán việt:
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèfángjiānyǒuhěnduōzhāngláng蟑螂
Căn phòng đó có rất nhiều gián.
2
zhāngláng蟑螂shìxǔduōrénhàipàdekūnchóng
Gián là loại côn trùng mà nhiều người sợ hãi.
3
tǎoyànzhāngláng蟑螂
Tôi ghét gián.

Từ đã xem

AI