Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蟑螂
蟑螂
zhāngláng
Con gián
Hán việt:
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蟑螂
Luyện tập
Ví dụ
1
nàgè
那
个
fángjiān
房
间
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
zhāngláng
蟑螂
Căn phòng đó có rất nhiều gián.
2
zhāngláng
蟑螂
shì
是
xǔduō
许
多
rén
人
hàipà
害
怕
de
的
kūnchóng
昆
虫
。
Gián là loại côn trùng mà nhiều người sợ hãi.
3
wǒ
我
tǎoyàn
讨
厌
zhāngláng
蟑螂
Tôi ghét gián.
Từ đã xem
AI