螳螂
tángláng
Bọ ngựa
Hán việt:
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tánglángbǔchánhuángquèzàihòu
Bọ ngựa bắt ve sầu, chim sẻ đứng sau.
2
tángláng螳螂shìyīzhǒngshíròukūnchóng
Bọ ngựa là một loài côn trùng ăn thịt.
3
zàihuāyuánlǐkànjiànyīzhītángláng螳螂
Tôi nhìn thấy một con bọ ngựa trong vườn.

Từ đã xem