Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 螳螂
螳螂
tángláng
Bọ ngựa
Hán việt:
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 螳螂
Luyện tập
Ví dụ
1
tánglángbǔchán
螳
螂
捕
蝉
,
huángquèzàihòu
黄
雀
在
后
。
Bọ ngựa bắt ve sầu, chim sẻ đứng sau.
2
tángláng
螳螂
shì
是
yīzhǒng
一
种
shíròu
食
肉
kūnchóng
昆
虫
。
Bọ ngựa là một loài côn trùng ăn thịt.
3
wǒ
我
zài
在
huāyuánlǐ
花
园
里
kànjiàn
看
见
yīzhī
一
只
tángláng
螳螂
Tôi nhìn thấy một con bọ ngựa trong vườn.
Từ đã xem