Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 莴苣
莴苣
wōjù
Rau diếp
Hán việt:
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 莴苣
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
shālālǐ
沙
拉
里
jiārù
加
入
wōjù。
莴苣
Tôi thích thêm rau diếp vào salad.
2
wōjù
莴苣
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
wéishēngsù。
维
生
素
。
Rau diếp chứa đầy vitamin.
3
qǐng
请
jǐ
给
wǒ
我
mǎi
买
yì
一
kē
颗
wōjù。
莴苣
Làm ơn mua giúp tôi một cây rau diếp.
Từ đã xem
AI