Chi tiết từ vựng

莴苣 【wō jù】

heart
(Phân tích từ 莴苣)
Nghĩa từ: Rau diếp
Hán việt:
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu