Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蘑菇
蘑菇
mógū
Nấm
Hán việt:
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蘑菇
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
mógū
蘑菇
kàn
看
qǐ
起
lái
来
hěn
很
xīnxiān
新
鲜
。
Những nấm này trông rất tươi mới.
2
tā
她
bù
不
chī
吃
mógū
蘑菇
Cô ấy không ăn nấm.
3
mógū
蘑菇
tāngwèidào
汤
味
道
hěn
很
hǎo
好
。
Súp nấm có vị rất ngon.
Từ đã xem