Chi tiết từ vựng

柠檬 【níngméng】

heart
(Phân tích từ 柠檬)
Nghĩa từ: Chanh vàng
Hán việt:
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?