Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肘
肘
zhǒu
Khuỷu tay
Hán việt:
none
Nét bút
Số nét
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 肘
Từ ghép
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
xiǎoxīn
小
心
zhuàng
撞
dào
到
le
了
zhǒubù
肘
部
。
Tôi không cẩn thận và đụng vào khuỷu tay.
2
tā
他
de
的
zhǒubù
肘
部
shòushāng
受
伤
le
了
,
yīncǐ
因
此
bùnéng
不
能
dǎlánqiú
打
篮
球
。
Anh ấy bị thương ở khuỷu tay, do đó không thể chơi bóng rổ.
3
qǐng
请
jǐnliàng
尽
量
bùyào
不
要
yòng
用
zhǒubù
肘
部
chēng
撑
zài
在
zhuōzǐ
桌
子
shàng
上
。
Xin vui lòng cố gắng không tựa khuỷu tay lên bàn.