zhǒu
Khuỷu tay
Hán việt: none
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
xiǎoxīnzhuàngdàolezhǒubù
Tôi không cẩn thận và đụng vào khuỷu tay.
2
dezhǒubùshòushāngleyīncǐnénglánqiú
Anh ấy bị thương ở khuỷu tay, do đó không thể chơi bóng rổ.
3
qǐngjǐnliàngyàoyòngzhǒubùchēngzàizhuōzishàng
Xin vui lòng cố gắng không tựa khuỷu tay lên bàn.

Từ đã xem