Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 痰
痰
tán
Đờm
Hán việt:
none
Nét bút
Số nét
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 痰
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
Ví dụ
1
tā
他
késòu
咳
嗽
le
了
yì
一
shēng,
声
,
tùchū
吐
出
yì
一
kǒu
口
tán。
痰
Anh ấy ho một tiếng và nhổ ra một bãi đờm.
2
qǐng
请
búyào
不
要
suídì
随
地
tù
吐
tán。
痰
Xin đừng nhổ đờm bừa bãi.
3
chōuyān
抽
烟
guòduō
过
多
huì
会
dǎozhì
导
致
tán
痰
duō。
多
。
Hút thuốc quá nhiều sẽ dẫn đến tình trạng đờm nhiều.
Từ đã xem
AI