Chi tiết từ vựng

螺旋桨飞机 【luó xuán jiǎng fēi jī】

heart
(Phân tích từ 螺旋桨飞机)
Nghĩa từ: Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Hán việt: loa toàn tương phi cơ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你