Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 螺旋桨飞机
螺旋桨飞机
luóxuánjiǎng fēijī
Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Hán việt:
loa toàn tương phi cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 螺旋桨飞机
Ví dụ
1
luóxuánjiǎng
螺
旋
桨
fēijī
飞
机
zài
在
kōngzhōng
空
中
fēixíng
飞
行
de
的
shēngyīn
声
音
fēicháng
非
常
dà
大
。
Tiếng máy bay cánh quạt bay trong không trung rất lớn.
2
zhèjià
这
架
luóxuánjiǎng
螺
旋
桨
fēijī
飞
机
kěyǐ
可
以
zǎi
载
50
5
0
rén
人
。
Chiếc máy bay cánh quạt này có thể chở 50 người.
3
tā
他
duì
对
luóxuánjiǎng
螺
旋
桨
fēijī
飞
机
de
的
lìshǐ
历
史
fēicháng
非
常
gǎnxìngqù
感
兴
趣
。
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử máy bay cánh quạt.