螺旋桨飞机
luóxuánjiǎng fēijī
Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Hán việt: loa toàn tương phi cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
luóxuánjiǎngfēijīzàikōngzhōngfēixíngdeshēngyīnfēicháng
Tiếng máy bay cánh quạt bay trong không trung rất lớn.
2
zhèjiàluóxuánjiǎngfēijīkěyǐzǎi5050rén
Chiếc máy bay cánh quạt này có thể chở 50 người.
3
duìluóxuánjiǎngfēijīdelìshǐfēichánggǎnxìngqù
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử máy bay cánh quạt.