wèi
Alo, hello
Hán việt: uy
丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
12
HSK1
Thán từ

Từ ghép

Ví dụ

1
wèi, nǐ tīng dé jiàn wǒ shuō huà ma?
Alo, bạn nghe thấy tôi nói không?
2
wèi, zhè lǐ shì wáng xiān shēng ma?
Alo, đây là ông Wang phải không?
3
wèi, nǐ hái hǎo ma?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?