Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 喂
喂
wèi
Alo, hello
Hán việt:
uy
Nét bút
丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thán từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 喂
Từ ghép
Ví dụ
1
喂
,
你
听
得
见
我
说
话
吗
?
wèi, nǐ tīng dé jiàn wǒ shuō huà ma?
Alo, bạn nghe thấy tôi nói không?
2
喂
,
这
里
是
王
先
生
吗
?
wèi, zhè lǐ shì wáng xiān shēng ma?
Alo, đây là ông Wang phải không?
3
喂
,
你
还
好
吗
?
wèi, nǐ hái hǎo ma?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?