Chi tiết từ vựng
喂 【wèi】
Nghĩa từ: Alo, hello
Hán việt: uy
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Thán từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
畏 wèi: sợ hãi, kinh sợ
Từ ghép:
Ví dụ:
喂,
你
听得见
我
说话
吗?
Alo, bạn nghe thấy tôi nói không?
喂,
这里
是
王先生
吗?
Alo, đây là ông Wang phải không?
喂,
你
还好
吗?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?
Bình luận