哎
丨フ一一丨丨ノ丶
8
HSK1
Thán từ
Từ ghép
Ví dụ
1
哎你的球踢得真好!
Ồ, bạn đá bóng giỏi quá!
2
哎别忘了带伞。
Nè, đừng quên mang ô nhé.
3
哎你做错了。
Ơ, bạn làm sai rồi.
4
哎呀,这个箱子真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
5
哎呀,真是吓死我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
6
哎呀,我的手机屏幕碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
7
哎呀,我迟到了!
Ôi chao, tôi đã đến muộn!
8
哎呀,我把名字写错了。
Ôi chao, tôi đã viết sai tên.