Chi tiết từ vựng

【āi】

heart
Nghĩa từ: Ối, ờ, nè, ơ
Hán việt: ai
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丶
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Thán từ
Được cấu thành từ:
  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

  • ài: Cây ngải cứu

Từ ghép:

Ví dụ:

āi
de
qiú
zhēnhǎo
真好!
Ồ, bạn đá bóng giỏi quá!
āi
biéwàngle
别忘了
dàisǎn
带伞。
Nè, đừng quên mang ô nhé.
āi
zuò
cuò
le
了。
Ơ, bạn làm sai rồi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你