dùn
Hầm
Hán việt: none
HSK1
Động từ

Từ ghép

Ví dụ

1
māmādùnleguōtāng
Mẹ đã ninh một nồi gà.
2
zhègèdùnniúròuxūyàodùnxiǎoshí
Món bò hầm này cần phải hầm trong bốn giờ.
3
zuìxǐhuānchīnǎinǎidedùntǔdòu
Tôi thích ăn nhất là món khoai tây hầm của bà.

Từ đã xem