立法权
lìfǎ quán
Quyền lập pháp
Hán việt: lập pháp quyền
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lìfǎquán立法权shìguójiādejīběnquánlìzhīyī
Quyền lập pháp là một trong những quyền cơ bản của nhà nước.
2
guóhuìyōngyǒulìfǎquán立法权
Quốc hội có quyền lập pháp.
3
xiūgǎixiànfǎxūyàolìfǎjīguāndepīzhǔn
Việc sửa đổi hiến pháp cần được sự phê chuẩn của cơ quan lập pháp.