Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 疥疮
疥疮
jièchuāng
Bệnh ghẻ
Hán việt:
sang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 疥疮
Ví dụ
1
疥
疮
是
一
种
急
性
皮
肤
病
。
疥疮是一种急性皮肤病。
疥疮 là một loại bệnh da cấp tính.
2
他
身
上
的
疥
疮
已
经
治
愈
了
。
他身上的疥疮已经治愈了。
Vết 疥疮 trên người anh ấy đã được chữa lành.
3
避
免
疥
疮
的
最
好
方
法
是
保
持
个
人
卫
生
。
避免疥疮的最好方法是保持个人卫生。
Cách tốt nhất để tránh 疥疮 là giữ vệ sinh cá nhân.