麻疹
mázhěn
Bệnh sởi
Hán việt: ma
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
érshíguòmázhěn麻疹
Tôi đã từng mắc bệnh sởi khi còn nhỏ.
2
mázhěn麻疹shìyīzhǒnggāodùchuánrǎnxìngdejíbìng
Sởi là một căn bệnh có độ lây nhiễm cao.
3
jiēzhòngyìmiáokěyǐyùfángmázhěn麻疹
Tiêm vaccine có thể ngăn ngừa sởi.