Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 麻疹
麻疹
mázhěn
Bệnh sởi
Hán việt:
ma
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 麻疹
Ví dụ
1
wǒ
我
érshí
儿
时
dé
得
guò
过
mázhěn
麻疹
Tôi đã từng mắc bệnh sởi khi còn nhỏ.
2
mázhěn
麻疹
shì
是
yīzhǒng
一
种
gāodù
高
度
chuánrǎnxìng
传
染
性
de
的
jíbìng
疾
病
。
Sởi là một căn bệnh có độ lây nhiễm cao.
3
jiēzhòng
接
种
yìmiáo
疫
苗
kěyǐ
可
以
yùfáng
预
防
mázhěn
麻疹
Tiêm vaccine có thể ngăn ngừa sởi.