Chi tiết từ vựng
页 【頁】【yè】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: trang, trang giấy
Hán việt: hiệt
Nét bút: 一ノ丨フノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
丆
贝
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这
本书
有
100
页。
Cuốn sách này có 100 trang.
请
翻到
第
20
页。
Hãy lật đến trang thứ 20.
你
写
在
哪
一页?
Bạn viết ở trang nào?
Bình luận