Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
页
【頁】
【yè】
Nghĩa từ:
trang, trang giấy
Hán việt:
hiệt
Nét bút:
一ノ丨フノ丶
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Lượng từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
zhè
这
běnshū
本书
yǒu
有
100
100
yè
页
。
Cuốn sách này có 100 trang.
qǐng
请
fāndào
翻到
dì
第
20
20
yè
页
。
Hãy lật đến trang thứ 20.
nǐ
你
xiě
写
zài
在
nǎ
哪
yīyè
一
页
?
Bạn viết ở trang nào?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send