电壁炉
lúbì
Lò sưởi điện
Hán việt: điện bích lô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
这间房子有一个非常漂亮的电壁炉。
Căn nhà này có một chiếc lò sưởi điện rất đẹp.
2
我们考虑在客厅安装一个电壁炉。
Chúng tôi đang cân nhắc lắp đặt một lò sưởi điện trong phòng khách.
3
电壁炉不仅提供温暖,还增添了家的舒适感。
Lò sưởi điện không chỉ cung cấp nhiệt mà còn tăng thêm sự thoải mái cho ngôi nhà.