Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电壁炉
电壁炉
lúbì
Lò sưởi điện
Hán việt:
điện bích lô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电壁炉
Ví dụ
1
这
间
房
子
有
一
个
非
常
漂
亮
的
电
壁
炉
。
这间房子有一个非常漂亮的电壁炉。
Căn nhà này có một chiếc lò sưởi điện rất đẹp.
2
我
们
考
虑
在
客
厅
安
装
一
个
电
壁
炉
。
我们考虑在客厅安装一个电壁炉。
Chúng tôi đang cân nhắc lắp đặt một lò sưởi điện trong phòng khách.
3
电
壁
炉
不
仅
提
供
温
暖
,
还
增
添
了
家
的
舒
适
感
。
电壁炉不仅提供温暖,还增添了家的舒适感。
Lò sưởi điện không chỉ cung cấp nhiệt mà còn tăng thêm sự thoải mái cho ngôi nhà.