室内植物
shìnèizhíwùpéiyǎngxiāng
Cây trồng trong nhà
Hán việt: thất nạp thực vật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
这间客厅添加了几盆室内植物,显得更加生机勃勃。
Căn phòng khách này đã thêm vài chậu cây cảnh trong nhà, trông nó trở nên sống động hơn.
2
室内植物不仅美化环境,还能改善空气质量。
Cây cảnh trong nhà không chỉ làm đẹp môi trường mà còn cải thiện chất lượng không khí.
3
为了让室内植物生长得更好,我们需要定期给它们浇水和施肥。
Để cây cảnh trong nhà phát triển tốt hơn, chúng ta cần tưới nước và bón phân định kỳ cho chúng.