废纸篓
fèizhǐlǒu
Giỏ đựng giấy bỏ.
Hán việt: phế chỉ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnglājīrēngjìnfèizhǐlǒu
Hãy vứt rác vào thùng rác.
2
fèizhǐlǒumǎnlexūyàoqīngkōng
Thùng rác đã đầy, cần được dọn sạch.
3
bùyàoshī湿lājīfàngzàifèizhǐlǒu
Đừng để rác ướt trong thùng rác.