Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 废纸篓
废纸篓
fèizhǐlǒu
Giỏ đựng giấy bỏ.
Hán việt:
phế chỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 废纸篓
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
lājī
垃
圾
rēngjìn
扔
进
fèi
废
zhǐlǒu
纸
篓
。
Hãy vứt rác vào thùng rác.
2
fèi
废
zhǐlǒu
纸
篓
lǐ
里
mǎn
满
le
了
,
xūyào
需
要
qīngkōng
清
空
。
Thùng rác đã đầy, cần được dọn sạch.
3
bùyào
不
要
bǎ
把
shī
湿
lājī
垃
圾
fàngzài
放
在
fèi
废
zhǐlǒu
纸
篓
lǐ
里
。
Đừng để rác ướt trong thùng rác.