Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 主观测试
主观测试
zhǔguān cèshì
Thi tự luận
Hán việt:
chúa quan trắc thí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 主观测试
Ví dụ
1
我
们
需
要
为
学
生
设
计
更
多
主
观
测
试
。
我们需要为学生设计更多主观测试。
Chúng ta cần thiết kế nhiều bài kiểm tra chủ quan hơn cho học sinh.
2
主
观
测
试
可
以
更
好
地
评
估
学
生
的
思
维
能
力
。
主观测试可以更好地评估学生的思维能力。
Bài kiểm tra chủ quan có thể đánh giá tốt hơn khả năng suy nghĩ của học sinh.
3
与
客
观
测
试
相
比
,
主
观
测
试
需
要
学
生
提
供
更
详
细
的
答
案
。
与客观测试相比,主观测试需要学生提供更详细的答案。
So với các bài kiểm tra khách quan, bài kiểm tra chủ quan đòi hỏi học sinh cung cấp câu trả lời chi tiết hơn.